Âm Hán Việt: diệp, hiệp, tiết Tổng nét: 20 Bộ: kim 金 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金葉 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶 Thương Hiệt: CTPD (金廿心木) Unicode: U+9437 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp