Có 1 kết quả:

tông
Âm Hán Việt: tông
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái: 𠚍
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: XCUCE (重金山金水)
Unicode: U+9441
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa dùng như chữ “tông” 鍐: mũ cài trên đầu ngựa làm đồ trang sức.