Có 1 kết quả:

chú tượng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tượng đúc. ◎Như: “nhất tôn thanh đồng chú tượng” 一尊青銅鑄像 một pho tượng đồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dúc kim khí thành hình người. Đúc tượng.