Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tễTổng nét: 22
Bộ:
kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金齊Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一Thương Hiệt: CYX (金卜重)
Unicode:
U+9447Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận