Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
⿰金蓋Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: CTGT (金廿土廿)
Unicode:
U+9449Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận