Có 1 kết quả:

khinh
Âm Hán Việt: khinh
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一フフフ一丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: JMC (十一金)
Unicode: U+944B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hing1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng kim khí chạm nhau. Tiếng gõ vào kim loại.