Có 2 kết quả:

nhutu
Âm Hán Việt: nhu, tu
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: CMBB (金一月月)
Unicode: U+9450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

nhu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nấu chảy kim loại ra — Một âm khác là Tu. Xem Tu.

tu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lỗ của ống khoá — Một âm là Nhu. Xem Nhu.