Có 2 kết quả:
nhu • tu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nấu chảy kim loại ra — Một âm khác là Tu. Xem Tu.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ của ống khoá — Một âm là Nhu. Xem Nhu.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng