Có 1 kết quả:
bào
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bào gỗ
2. cái bào của thợ mộc
2. cái bào của thợ mộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bào” 鉋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bào 鉋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bào 鉋.