Âm Hán Việt: bào Tổng nét: 23 Bộ: kim 金 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰金暴 Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶 Thương Hiệt: CATE (金日廿水) Unicode: U+9464 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp