Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Hán Việt: lỗ
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: CNWA (金弓田日)
Unicode: U+9465
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨˇ
Âm Nôm: giuã, lỗ, trổ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lỗ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố lutexi, Lu

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Lutexi (Lutecium, kí hiệu Lu).