Có 2 kết quả:

lanlạn
Âm Hán Việt: lan, lạn
Tổng nét: 25
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CANW (金日弓田)
Unicode: U+946D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: lan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): らんたにうむ (ran taniumu)
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

lan

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố lantan, La

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Lantan (Lanthanum, kí hiệu La).

lạn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu sắc của kim loại — Màu sáng đẹp của vàng.