Có 1 kết quả:

nhiếp
Âm Hán Việt: nhiếp
Tổng nét: 26
Bộ: kim 金 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: CSJJ (金尸十十)
Unicode: U+9477
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nôm: nhíp
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): けぬき (kenuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

nhiếp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái nhíp
2. cái cặp tóc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái kẹp, cái nhíp. § Còn gọi là “nhiếp tử” 鑷子.
2. (Danh) Cặp tóc, thủ sức.
3. (Động) Nhổ, bứt. ◇Vi Trang 韋莊: “Bạch phát thái vô tình, Triêu triêu nhiếp hựu sanh” 白髮太無情, 朝朝鑷又生 (Nhiếp bạch 鑷白) Tóc trắng thật vô tình, Sáng sáng nhổ rồi lại mọc.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhiếp tử 鑷子 cái nhíp.
② Cái cặp tóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái cặp, cái nhíp;
② Nhổ bằng cặp, gắp bằng nhíp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nhíp để nhổ lông, tóc — Nhổ lông — Như chữ Nhiếp 銸 — Cái kẹp tóc.