Có 2 kết quả:
châm • trâm
giản thể
Từ điển phổ thông
cái kim
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 針.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây) kim: 縫衣針 Kim khâu; 鍾錶針 Kim đồng hồ; 指南針 Kim chỉ nam;
② (Cái) ghim: 大頭針 Cái ghim; 別針 Ghim băng; 迴紋針 Ghim cặp giấy;
③ Tiêm: 防疫針 Thuốc tiêm phòng dịch; 打針 Tiêm, chích;
④ Châm: 針各穴位可以治病 Châm các huyệt vị có thể chữa bệnh.
② (Cái) ghim: 大頭針 Cái ghim; 別針 Ghim băng; 迴紋針 Ghim cặp giấy;
③ Tiêm: 防疫針 Thuốc tiêm phòng dịch; 打針 Tiêm, chích;
④ Châm: 針各穴位可以治病 Châm các huyệt vị có thể chữa bệnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 針;
② Như 箴 (bộ 竹).
② Như 箴 (bộ 竹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 針
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
cái kim