Có 1 kết quả:

liễu
Âm Hán Việt: liễu
Tổng nét: 7
Bộ: kim 金 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨
Thương Hiệt: XCNN (重金弓弓)
Unicode: U+948C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liǎo ㄌㄧㄠˇ
Âm Nôm: liễu
Âm Quảng Đông: liu5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

liễu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nguyên tố ruteni, Ru
2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釕

Từ điển Trần Văn Chánh

【釕銱兒】liễu điếu nhi [liàodiàor] Cái móc cửa. Xem 釕 [liăo].

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Ruteni (Ruthenium, kí hiệu Ru). Xem 釕 [liào].

Từ ghép 1