Có 1 kết quả:

xuyến
Âm Hán Việt: xuyến
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨丨
Thương Hiệt: XCLLL (重金中中中)
Unicode: U+948F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: chuàn ㄔㄨㄢˋ
Âm Nôm: xuyến
Âm Quảng Đông: cyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

xuyến

giản thể

Từ điển phổ thông

cái xuyến, cái vòng tay

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Vòng (đeo tay), xuyến: Vòng ngọc; Xuyến vàng. Cg. [chuànzi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như