Có 1 kết quả:
điếu
giản thể
Từ điển phổ thông
câu cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Câu: 釣魚 Câu cá;
② Tìm mọi cách để mưu danh lợi: 沽名釣譽 Mua danh chuốc tiếng.
② Tìm mọi cách để mưu danh lợi: 沽名釣譽 Mua danh chuốc tiếng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釣