Có 1 kết quả:

dương
Âm Hán Việt: dương
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: ノ一一一フフノノ
Thương Hiệt: CNSH (金弓尸竹)
Unicode: U+9496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nôm: thang, ưởng
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

dương

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa
2. phần trang sức sau lưng khiên (cái mộc)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vật trang sức bằng kim loại trên trán ngựa;
② Phần trang sức sau lưng cái mộc (cái khiên).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍚