Có 2 kết quả:

saithoa
Âm Hán Việt: sai, thoa
Tổng nét: 8
Bộ: kim 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丶丶
Thương Hiệt: XCEI (重金水戈)
Unicode: U+9497
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chāi ㄔㄞ
Âm Nôm: thoa
Âm Quảng Đông: caa1, caai1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

sai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 釵.

thoa

giản thể

Từ điển phổ thông

thoa, trâm cài đầu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 釵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trâm (cài đầu): 金釵 Cây trâm vàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釵