Có 1 kết quả:

cự
Âm Hán Việt: cự
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フ一フ
Thương Hiệt: XCSS (重金尸尸)
Unicode: U+949C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nôm: cự
Âm Quảng Đông: geoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cự

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lớn
2. sắt cứng
3. cái móc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉅.