Có 1 kết quả:

cương
Âm Hán Việt: cương
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: OVBK (人女月大)
Unicode: U+94A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, gàng ㄍㄤˋ
Âm Nôm: cương
Âm Quảng Đông: gong1, gong3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cương

giản thể

Từ điển phổ thông

thép

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋼

Từ điển Trần Văn Chánh

Liếc dao: 這把刀鈍了,要鋼一鋼 Con dao này cùn rồi, phải liếc lại. Xem 鋼 [gang].

Từ điển Trần Văn Chánh

Thép: 鍊鋼 Luyện thép; 角鋼 Thép cạnh;槽形鋼 Thép chữ U; 不銹鋼 Thép không gỉ. Xem 鋼 [gàng].

Từ ghép 1