Có 1 kết quả:
thược
giản thể
Từ điển phổ thông
cái khoá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chìa khóa. 【鑰匙】thược thi [yàoshi] Chìa khóa. Xem 鑰 [yuè].
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) khóa: 南門鎖鑰 Thị trấn quan trọng ở miền nam. Xem 鑰 [yào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籥
Từ ghép 1