Có 2 kết quả:

bạcbạch
Âm Hán Việt: bạc, bạch
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨フ一一
Thương Hiệt: XCHA (重金竹日)
Unicode: U+94C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nôm: bạch
Âm Quảng Đông: bok6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

bạc

giản thể

Từ điển phổ thông

bạch kim, nguyên tố platin, Pt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鉑.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉑

bạch

giản thể

Từ điển phổ thông

bạch kim, nguyên tố platin, Pt

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鉑