Có 1 kết quả:
linh
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chuông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chuông: 電鈴 Chuông điện; 車鈴 Chuông xe; 按鈴 Bấm chuông;
② Những vật hình cầu: 啞鈴 Quả tạ;
③ Nụ búp: 棉鈴 Nụ bông; 落鈴 Rụng nụ.
② Những vật hình cầu: 啞鈴 Quả tạ;
③ Nụ búp: 棉鈴 Nụ bông; 落鈴 Rụng nụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈴
Từ ghép 2