Có 2 kết quả:
diên • duyên
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.
② Than chì, graphit.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉛
giản thể
Từ điển phổ thông
kim loại chì, Pb
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chì (Plumbum, kí hiệu Pb);
② Than chì, graphit.
② Than chì, graphit.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉛