Có 1 kết quả:
mão
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rivê (cơ khí)
2. tán rivê
2. tán rivê
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cơ) Rivê;
② Tán rivê.
② Tán rivê.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉚
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh