Âm Hán Việt: thị Tổng nét: 10 Bộ: kim 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅市 Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ丨 Thương Hiệt: XCYLB (重金卜中月) Unicode: U+94C8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: shì ㄕˋ Âm Nôm: thị Âm Quảng Đông: si5