Âm Hán Việt: bí Tổng nét: 10 Bộ: kim 金 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅必 Nét bút: ノ一一一フ丶フ丶ノ丶 Thương Hiệt: XCPH (重金心竹) Unicode: U+94CB Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ Âm Nôm: bí Âm Quảng Đông: bit1