Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフノ丨フ丶
Thương Hiệt: XCDHE (重金木竹水)
Unicode: U+94CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧ, ㄆㄧˊ
Âm Quảng Đông: pei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phi

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái gươm vỏ hình như con dao
2. cái kim to
3. nguyên tố berili, Be

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈹.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) Bêryli (Beryllium, kí hiệu Be);
② (văn) Cây gươm vỏ như con dao;
③ (văn) Cây kim to.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈹