Có 2 kết quả:

naonạo
Âm Hán Việt: nao, nạo
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フノ一ノフ
Thương Hiệt: CJPU (金十心山)
Unicode: U+94D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: náo ㄋㄠˊ
Âm Nôm: nạo
Âm Quảng Đông: naau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

nao

giản thể

Từ điển phổ thông

cái nao bạt to

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

nạo

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Chũm choẹ, nạo bạt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như