Có 2 kết quả:
sanh • đang
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chảo rán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Cái) xanh, chõ có chân (đúc bằng gang). Xem 鐺 [dang].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐺
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang đang 鋃鐺,锒铛)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Leng keng, loong coong, kinh coong. Xem 鐺 [cheng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐺
Từ ghép 1