Có 1 kết quả:

đồng
Âm Hán Việt: đồng
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OVBMR (人女月一口)
Unicode: U+94DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nôm: đồng
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/1

đồng

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng, Cu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 銅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đồng (Cuprum kí hiệu Cu): 銅鑛 Quặng đồng; 銅像 Tượng đồng; 銅版 Bản khắc đồng. Cg. 赤金 [chìjin].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銅