Có 1 kết quả:
lữ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhôm, Al
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Nhôm (Aluminium, kí hiệu Al);
② (văn) Như 鑢.
② (văn) Như 鑢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋁
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh