Có 2 kết quả:
thính • đĩnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋌.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thoi vàng, thoi bạc
2. con thoi dệt vải
2. con thoi dệt vải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi nhanh;
② (văn) Thoi, thỏi (vàng, bạc...) (dùng như 錠).
② (văn) Thoi, thỏi (vàng, bạc...) (dùng như 錠).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋌
Từ ghép 1