Có 2 kết quả:

thiểmtiêm
Âm Hán Việt: thiểm, tiêm
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: XCHJR (重金竹十口)
Unicode: U+94E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nôm: tiêm
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

thiểm

giản thể

Từ điển phổ thông

cái mai, cái thuổng

tiêm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vũ khí sắc bén
2. cái xiên cá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 銛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 銛