Có 1 kết quả:

hoa
Âm Hán Việt: hoa
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: COPJ (金人心十)
Unicode: U+94E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nôm: hoa
Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hoa

giản thể

Từ điển phổ thông

lưỡi cày

Từ điển Trần Văn Chánh

Lưỡi cày.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏵