Có 1 kết quả:

sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 11
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: CKD (金大木)
Unicode: U+94E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: shā ㄕㄚ
Âm Quảng Đông: saat3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

sát

giản thể

Từ điển phổ thông

1. một loại giáo dài
2. tàn phá, rách nát, tổn thương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loại giáo dài;
② Tàn phá, rách nát, tổn thương: Cánh chim bị thương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như