Có 2 kết quả:
sạn • sản
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái nạo bằng sắt, cái xẻng
2. gọt, nạo, xúc, xới
2. gọt, nạo, xúc, xới
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏟.
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy liềm phát cỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剷
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1