Có 2 kết quả:

ngôngữ
Âm Hán Việt: ngô, ngữ
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XCMMR (重金一一口)
Unicode: U+94FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˊ, ㄩˇ
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/2

ngô

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: côn ngô 錕鋙,锟铻)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋙

Từ ghép 1

ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: trở ngữ 鉏鋙)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋙