Có 1 kết quả:
liên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái xích
2. chì chưa nấu
2. chì chưa nấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (chuyền): 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ; 表鏈兒 Dây đồng hồ; 項鏈兒 Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏈