Có 1 kết quả:
oa
giản thể
Từ điển phổ thông
cái nồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍋.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nồi, xanh, chảo, xoong: 砂鍋 Nồi đất; 銅鍋 Nồi đồng;
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍋
Từ ghép 1