Có 1 kết quả:

oa
Âm Hán Việt: oa
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: CROB (金口人月)
Unicode: U+9505
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Âm Nôm: oa
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

oa

giản thể

Từ điển phổ thông

cái nồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nồi, xanh, chảo, xoong: 砂鍋 Nồi đất; 銅鍋 Nồi đồng;
② Điếu, tẩu: 煙袋鍋兒 Điếu, tẩu (hút thuốc);
③ (văn) Bầu dầu (để làm trơn trục bánh xe).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍋

Từ ghép 1