Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: XCHDS (重金竹木尸)
Unicode: U+9508
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: sau3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

gỉ (kim loại)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Gỉ: Gỉ sắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như