Có 1 kết quả:
tú
giản thể
Từ điển phổ thông
gỉ (kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銹.
2. Giản thể của chữ 鏽.
2. Giản thể của chữ 鏽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gỉ: 鐵繡 Gỉ sắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繡
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh