Có 1 kết quả:

tân
Âm Hán Việt: tân
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: XCYTJ (重金卜廿十)
Unicode: U+950C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nôm: tân
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tân

giản thể

Từ điển phổ thông

kẽm, Zn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鋅.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Kẽm (Zincum, kí hiệu Zn).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋅