Có 1 kết quả:
giản
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái giản (một thứ binh khí, giống roi có 3 cạnh
2. vành sắt bọc bánh xe
2. vành sắt bọc bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鐧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐧
Từ điển Trần Văn Chánh
Vành sắt (bọc bánh xe). Xem 鐧 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái giản (một thứ binh khí thời cổ, giống cây roi có bốn cạnh). Xem 鐧 [jiàn].