Có 2 kết quả:
tiêm • tẩm
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋟.
giản thể
Từ điển phổ thông
khắc, chạm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khắc: 鋟板 Bản khắc in;
② Bản sách khắc.
② Bản sách khắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋟