Có 4 kết quả:
ki • ky • kĩ • kỹ
Âm Hán Việt: ki, ky, kĩ, kỹ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅奇
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: XCKMR (重金大一口)
Unicode: U+951C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅奇
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: XCKMR (重金大一口)
Unicode: U+951C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đục
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vạc
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錡