Có 1 kết quả:
côn
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: côn ngô 錕鋙,锟铻)
Từ điển Trần Văn Chánh
【錕鋙】côn ngô [kunwú] Thanh bảo kiếm (vì “Côn Ngô” là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錕
Từ ghép 1