Có 1 kết quả:

xương
Âm Hán Việt: xương
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: XCAA (重金日日)
Unicode: U+9520
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

xương

giản thể

Từ điển phổ thông

một đồ dùng bằng kim loại

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錩