Có 2 kết quả:
chuỳ • truỳ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dùi
2. cái dùi
2. cái dùi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錐.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dùi: 無立錐之地 Không có tấc đất cắm dùi;
② Dùi, khoét lỗ: 他在木板上錐孔 Anh ấy dùi lỗ trên tấm ván;
③ (văn) Bén;
④ Chóp, nón: 圓錐體 Hình chóp, hình nón.
② Dùi, khoét lỗ: 他在木板上錐孔 Anh ấy dùi lỗ trên tấm ván;
③ (văn) Bén;
④ Chóp, nón: 圓錐體 Hình chóp, hình nón.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錐