Có 1 kết quả:
cẩm
giản thể
Từ điển phổ thông
gấm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gấm: 錦衣夜行 Áo gấm đi đêm;
② Rực rỡ và đẹp đẽ: 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ);
③ Lộng lẫy.
② Rực rỡ và đẹp đẽ: 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ);
③ Lộng lẫy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錦
Từ ghép 3