Có 1 kết quả:
kiện
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chìa khoá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chốt bánh xe;
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍵