Có 2 kết quả:

cứ
Âm Hán Việt: , cứ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: XCSJR (重金尸十口)
Unicode: U+952F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄩ, ㄐㄩˋ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: geoi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (1).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

cứ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cưa
2. cái cưa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái cưa: Máy cưa điện; Kéo cưa; Mua một cái cưa;
② Cưa: Cưa gỗ; Cưa khúc gỗ này làm hai đoạn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như